Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Xúc tác: Pd
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + CH3CN => CH3CH2NH2
Phương trình số #2
Nhiệt độ: Nhiệt độ Xúc tác: Palladium (Pd).
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + H2 => C2H4
Phương trình số #3
Áp suất: Áp suất Dung môi: toluen
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + Co2(CO)8 => HCo(CO)4
Phương trình số #4
Nhiệt độ: 300 - 360°C Áp suất: áp suất
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + P4 => PH3
Phương trình số #5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + (C17H33COO)3C3H5 => (C17H35COO)3C3H5
Phương trình số #6
Xúc tác: Ni
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + CH3CN => C2H5NH2
Phương trình số #7
Nhiệt độ: 600-700; Xúc tác: Pt, Fe, Ni
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + CaCl2 => HCl + CaH2
Phương trình số #8
Xúc tác: Pd
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + C6H5CHO => H2O + C6H5CH3
Phương trình số #9
Nhiệt độ: 550 - 600°C Xúc tác: Fe2O3
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + Na2SO4 => H2O + Na2S
Phương trình số #10
Nhiệt độ: 40°C Xúc tác: Pt, C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + HCl + NO => (NH3OH)Cl
Cập Nhật 2022-08-14 02:55:25am
Doanh thu từ quảng cáo giúp chúng mình duy trì nội dung chất lượng cho website - vì sao chúng mình phải đặt quảng cáo ? :D