Kết quả tìm kiếm chất hóa học NO3 - Trang 1

116 chất hóa học được tìm thấy:NO3(Ion nitrat), INO3(Iot nitrat), HNO3(axit nitric), KNO3(kali nitrat; diêm tiêu), FNO3(Flo Nitrat), AgNO3(bạc nitrat), CsNO3(Cesi nitrat), NH4O3(Ammonium ozonide), LiNO3(Liti nitrat), FONO2(Flo nitrat),

Advertisement

Liên kết nhanh đến thông tin phương trinh và chất hóa học


Kết quả số #1 Kết quả số #2 Kết quả số #3 Thảo luận 2

Chất Hóa Học Kết Quả Số #1

NO3-

công thức rút gọn NO3


Ion nitrat

Nitrate

Tính chất vật lý

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 62.0049

Tính chất hóa học

Ứng dụng

Không tìm thấy thông tin về ứng dụng của chất NO3-

Chất Hóa Học Kết Quả Số #2

INO3


Iot nitrat

Iodine nitrate

Tính chất vật lý

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 188.9094

Tính chất hóa học

Ứng dụng

Không tìm thấy thông tin về ứng dụng của chất INO3

Chất Hóa Học Kết Quả Số #3

HNO3


axit nitric

nitric acid

Hình ảnh thực tế Hình công thức cấu tạo Hình cấu trúc không gian

Tính chất vật lý

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 63.0128

Khối lượng riêng (kg/m3) 1510

Màu sắc Chất lỏng trong, không màu

Trạng thái thông thường chất lỏng

Nhiệt độ sôi (°C) 83

Nhiệt độ nóng chảy (°C) -42

Tính chất hóa học

Ứng dụng

Click để xem chi tiết về ứng dụng của chất hóa học HNO3

Advertisement

Chất Hóa Học Kết Quả Số #4

KNO3


kali nitrat; diêm tiêu

potassium nitrate

Hình ảnh thực tế Hình công thức cấu tạo Hình cấu trúc không gian

Tính chất vật lý

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 101.1032

Khối lượng riêng (kg/m3) 2109

Màu sắc màu trắng; không mùi

Trạng thái thông thường Chất rắn

Nhiệt độ sôi (°C) 400

Nhiệt độ nóng chảy (°C) 334

Tính chất hóa học

Ứng dụng

Click để xem chi tiết về ứng dụng của chất hóa học KNO3

Chất Hóa Học Kết Quả Số #5

FNO3


Flo Nitrat

Fluorine Nitrate

Tính chất vật lý

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 81.0033

Tính chất hóa học

Ứng dụng

Không tìm thấy thông tin về ứng dụng của chất FNO3
Tin Tức Bạn Có Thể Thích

Chất Hóa Học Kết Quả Số #6

AgNO3


bạc nitrat

silver nitrate

Hình ảnh thực tế Hình công thức cấu tạo Hình cấu trúc không gian

Tính chất vật lý

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 169.8731

Khối lượng riêng (kg/m3) 4.35

Nhiệt độ sôi (°C) 444

Nhiệt độ nóng chảy (°C) 212

Tính chất hóa học

Ứng dụng

Click để xem chi tiết về ứng dụng của chất hóa học AgNO3

Chất Hóa Học Kết Quả Số #7

CsNO3


Cesi nitrat

Cesium nitrate; Nitric acid cesium salt

Hình ảnh thực tế Hình công thức cấu tạo Hình cấu trúc không gian

Tính chất vật lý

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 194.9104

Tính chất hóa học

Ứng dụng

Click để xem chi tiết về ứng dụng của chất hóa học CsNO3

Advertisement

Chất Hóa Học Kết Quả Số #8

NH4O3

công thức rút gọn H4NO3


Ammonium ozonide

Ammonium ozonide

Tính chất vật lý

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 66.0367

Tính chất hóa học

Ứng dụng

Không tìm thấy thông tin về ứng dụng của chất NH4O3

Chất Hóa Học Kết Quả Số #9

LiNO3

công thức rút gọn LiNO3


Liti nitrat

Lithium nitrate; Nitric acid lithium salt

Hình ảnh thực tế Hình công thức cấu tạo Hình cấu trúc không gian

Tính chất vật lý

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 68.9459

Tính chất hóa học

Ứng dụng

Không tìm thấy thông tin về ứng dụng của chất LiNO3
Advertisement

Chất Hóa Học Kết Quả Số #10

FONO2

công thức rút gọn FNO3


Flo nitrat

Fluorine nitrate; Nitric acid fluorine salt

Tính chất vật lý

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 81.0033

Tính chất hóa học

Ứng dụng

Không tìm thấy thông tin về ứng dụng của chất FONO2

Khám Phá Tin Tức Thú Vị Chỉ 5% Người Biết

Cập Nhật 2023-06-08 11:33:33pm