Kết quả tìm kiếm chất hóa học Cu - Trang 1

109 chất hóa học được tìm thấy:CuSeO4.5H2O(Đồng(II) selenat pentahidrat), Cu2CO3(OH)2(Malachite), (CH3COO)2Cu(Đồng(II) axetat), K2[Cu(CO3)2](potassium bis(carbonato)cuprate(II)), [Cu(NH3)2]Cl(Diamminecopper(I) chloride), [Cu(NH3)2]OH(Diamminecopper (I) hydroxide), Cu2[Fe(CN)6](Copper ferrocyanide), (C6H5COO)2Cu(đồng (II) benzoat), (C6H11O6)2Cu(phức đồng - glucozo), (C6H11O6)2Cu(phức đồng-glucozo),

Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết

Advertisement

Liên kết nhanh đến thông tin phương trinh và chất hóa học


Kết quả số #1 Kết quả số #2 Kết quả số #3 Thảo luận 5

Chất Hóa Học Kết Quả Số #1

CuSeO4.5H2O

công thức rút gọn CuH10O9Se


Đồng(II) selenat pentahidrat

Copper(II) selenate pentahydrate

Tính chất vật lý

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 296.5800

Tính chất hóa học

Ứng dụng

Không tìm thấy thông tin về ứng dụng của chất CuSeO4.5H2O

Chất Hóa Học Kết Quả Số #2

Cu2CO3(OH)2

công thức rút gọn CH2Cu2O5


Malachite

Carbonic acid bis(hydroxycopper(II)) salt; Malachitum; Rivotite; Rokusyo; Malachite

Hình ảnh thực tế Hình công thức cấu tạo

Tính chất vật lý

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 221.1156

Tính chất hóa học

Ứng dụng

Click để xem chi tiết về ứng dụng của chất hóa học Cu2CO3(OH)2

Chất Hóa Học Kết Quả Số #3

(CH3COO)2Cu

công thức rút gọn C4H6CuO4


Đồng(II) axetat

Crystallized verdigris; Crystals of Venus; Neutral verdigris; Diacetic acid copper(II) salt; Diacetoxycopper(II); Copper acetate; Bisacetic acid copper(II) salt; Copper crystal

Hình ảnh thực tế Hình công thức cấu tạo Hình cấu trúc không gian

Tính chất vật lý

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 181.6340

Tính chất hóa học

Ứng dụng

Click để xem chi tiết về ứng dụng của chất hóa học (CH3COO)2Cu

Advertisement

Chất Hóa Học Kết Quả Số #4

K2[Cu(CO3)2]

công thức rút gọn C2CuK2O6


potassium bis(carbonato)cuprate(II)

Tính chất vật lý

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 261.7604

Tính chất hóa học

Ứng dụng

Không tìm thấy thông tin về ứng dụng của chất K2[Cu(CO3)2]

Chất Hóa Học Kết Quả Số #5

[Cu(NH3)2]Cl

công thức rút gọn ClCuH6N2


Diamminecopper(I) chloride

Tính chất vật lý

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 133.0600

Tính chất hóa học

Ứng dụng

Click để xem chi tiết về ứng dụng của chất hóa học [Cu(NH3)2]Cl

Tin Tức Bạn Có Thể Thích

Chất Hóa Học Kết Quả Số #6

[Cu(NH3)2]OH

công thức rút gọn CuH7N2O


Diamminecopper (I) hydroxide

Tính chất vật lý

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 114.6144

Tính chất hóa học

Ứng dụng

Không tìm thấy thông tin về ứng dụng của chất [Cu(NH3)2]OH

Chất Hóa Học Kết Quả Số #7

Cu2[Fe(CN)6]

công thức rút gọn C6Cu2FeN6


Copper ferrocyanide

Copper ferrocyanide

Tính chất vật lý

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 339.0414

Tính chất hóa học

Ứng dụng

Không tìm thấy thông tin về ứng dụng của chất Cu2[Fe(CN)6]
Advertisement

Chất Hóa Học Kết Quả Số #8

(C6H5COO)2Cu

công thức rút gọn C14H10CuO4


đồng (II) benzoat

Hình công thức cấu tạo Hình cấu trúc không gian

Tính chất vật lý

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 305.7728

Khối lượng riêng (kg/m3) 1.97

Màu sắc Màu xanh

Trạng thái thông thường rắn

Nhiệt độ sôi (°C) 249

Tính chất hóa học

Ứng dụng

Không tìm thấy thông tin về ứng dụng của chất (C6H5COO)2Cu

Chất Hóa Học Kết Quả Số #9

(C6H11O6)2Cu

công thức rút gọn C12H22CuO12


phức đồng - glucozo

Tính chất vật lý

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 421.8419

Tính chất hóa học

Ứng dụng

Không tìm thấy thông tin về ứng dụng của chất (C6H11O6)2Cu
Advertisement

Chất Hóa Học Kết Quả Số #10

(C6H11O6)2Cu

công thức rút gọn C12H22CuO12


phức đồng-glucozo

Tính chất vật lý

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 421.8419

Màu sắc màu xanh lam

Trạng thái thông thường lỏng

Tính chất hóa học

Ứng dụng

Không tìm thấy thông tin về ứng dụng của chất (C6H11O6)2Cu

Các chất hóa học khác

CuSiO3 (Đồng(II) silicat) CuTeO3 (Đồng(II) telurit) CuTiO3 (Đồng(II) Metatitanat) Cu(VO3)2 (Đồng(II) Metavanadat) CuWO4 (Đồng(II) tungstat) Cu2Se (Đồng(I) selenua) Cu2Te (Đồng(I) telurua) Cu3As (Đồng(I) arsenua) Cu3P (Đồng(I) photphua) Cu3(PO4)2 (Đồng(II) photphat) (CH3COO)2Fe (Sắt(II) axetat) Na2S4O6 (Natri tetrathionat) NaF (Natri florua) Ag2S (Bạc sunfua) BaSO4 (Bari sunfat) [Cu(NH3)4]CO3 (tetraaminecopper (II) cacbonate) K2[Cu(CN)4] (Potassium tetracyanocuprate(II) ) Cu3(PO4)2.3H2O (Đồng(II) Phosphat Trihydrat) D2 (Deuteri) HDSO4 (Sunfuric acid D1) Na2[Zn(OH)4] (Natri kẽm(II)tetrahiđroxit) KIO (Kali hypoiodit) Si3N4 (Trisilic tetranitrua) SiI4 (Silic tetraiodua) Na3N (Natri nitrua) PdCl2.2H2O (Paladi(II) clorua dihidrat) Pd(H2O)2Cl2 (Diaquapalladium(II) chloride) [Zn(NH3)6](OH)2 (Hexamminezinc hydroxide) PdI2 (Paladi diiodua) PdS (Paladi sunfua) H4[Fe(CN)6] (Hexacyanoferrous acid) [Cu(NH3)2]2SO4 (Diamminecopper(I) sulfate) [Cu(NH3)4]SO4.H2O (Tetraamminecopper(II) sulfate monohydrate) Ag4[Fe(CN)6] (Silver Ferrocyanide) FeCuS2 (Chalcopyrit) CH3CH(OH)COOH (Acid lactic) CH3CH2CH2COOH (Acid butiric) CH2=CHCOOC6H5 (phenylacrylat) HOCH2CH2NH2 (Etanolamin) (C12H22O11)2Cu (phức đồng - mantose) KI (kali iodua) protein () amino axit () (C6H11O6)2Cu (phức đồng-glucozo) (C12H22O11)2Cu (phức đồng saccarozo) (C12H22O11)2Cu (phức đồng saccarozo) C12H22O11 (saccarozo) (C17H35COO)3C3H5 (triolein) C15H35COOH (axit stearic) C3H5(OH)3 (glixerol)

Khám Phá Tin Tức Thú Vị Chỉ 5% Người Biết

Cập Nhật 2023-03-23 05:06:47pm


Doanh thu từ quảng cáo giúp chúng mình duy trì nội dung chất lượng cho website - vì sao chúng mình phải đặt quảng cáo ? :D

  Cách tắt chặn quảng cáo  

Tôi không muốn hỗ trợ Từ Điển (Đóng) - :(