Kết quả tìm kiếm chất hóa học CH3COO - Trang 1

53 chất hóa học được tìm thấy:CH3COO(Ion acetat), CH3COOK(kali axetat), CH3COOH(acid acetic), CH3COOK(Kali axetat), CH3COOR(Ester của muốn acetat), CH3COONa(natri axetat), CH3COOCs(Cesi axetat), CH3COOAg(Bạc axetat), CH3COONa(natri acetat), CH3COOCl(axit clo axetic),

Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết

Advertisement

Liên kết nhanh đến thông tin phương trinh và chất hóa học


Kết quả số #1 Kết quả số #2 Kết quả số #3 Thảo luận 2

Chất Hóa Học Kết Quả Số #1

CH3COO-

công thức rút gọn C2H3O2


Ion acetat

Acetate ion

Tính chất vật lý

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 59.0440

Tính chất hóa học

Ứng dụng

Không tìm thấy thông tin về ứng dụng của chất CH3COO-

Chất Hóa Học Kết Quả Số #2

CH3COOK

công thức rút gọn C2H3KO2


kali axetat

Hình công thức cấu tạo Hình cấu trúc không gian

Tính chất vật lý

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 98.1423

Khối lượng riêng (kg/m3) 1570

Màu sắc màu trắng chảy rữa

Trạng thái thông thường Bột tinh thể

Nhiệt độ nóng chảy (°C) 292

Tính chất hóa học

Ứng dụng

Click để xem chi tiết về ứng dụng của chất hóa học CH3COOK

Chất Hóa Học Kết Quả Số #3

CH3COOH

công thức rút gọn C2H4O2


acid acetic

ethanoic acid

Hình ảnh thực tế Hình công thức cấu tạo Hình cấu trúc không gian

Tính chất vật lý

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 60.0520

Khối lượng riêng (kg/m3) 1049

Màu sắc không màu

Trạng thái thông thường Lỏng

Nhiệt độ sôi (°C) 118

Nhiệt độ nóng chảy (°C) 16

Tính chất hóa học

Ứng dụng

Click để xem chi tiết về ứng dụng của chất hóa học CH3COOH

Advertisement

Chất Hóa Học Kết Quả Số #4

CH3COOK

công thức rút gọn C2H3KO2


Kali axetat

Potassium acetate; Acetic acid potassium; Diuretic salt; Acetic acid potassium salt

Tính chất vật lý

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 98.1423

Khối lượng riêng (kg/m3) 1.57

Nhiệt độ nóng chảy (°C) 292

Tính chất hóa học

Ứng dụng

Không tìm thấy thông tin về ứng dụng của chất CH3COOK

Chất Hóa Học Kết Quả Số #5

CH3COOR

công thức rút gọn


Ester của muốn acetat

Tính chất vật lý

Tính chất hóa học

Ứng dụng

Không tìm thấy thông tin về ứng dụng của chất CH3COOR
Tin Tức Bạn Có Thể Thích

Chất Hóa Học Kết Quả Số #6

CH3COONa

công thức rút gọn C2H3NaO2


natri axetat

Hình ảnh thực tế Hình công thức cấu tạo

Tính chất vật lý

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 82.0338

Tính chất hóa học

Ứng dụng

Không tìm thấy thông tin về ứng dụng của chất CH3COONa

Chất Hóa Học Kết Quả Số #7

CH3COOCs

công thức rút gọn C2H3CsO2


Cesi axetat

Cesium acetate; Acetic acid cesium salt; Acetic acid cesium

Hình công thức cấu tạo Hình cấu trúc không gian

Tính chất vật lý

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 191.9495

Tính chất hóa học

Ứng dụng

Click để xem chi tiết về ứng dụng của chất hóa học CH3COOCs

Advertisement

Chất Hóa Học Kết Quả Số #8

CH3COOAg

công thức rút gọn C2H3AgO2


Bạc axetat

Silver acetate; Acetic acid silver(I) salt; Silver(I) acetate; Acetoxysilver(I)

Hình ảnh thực tế Hình công thức cấu tạo

Tính chất vật lý

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 166.9122

Tính chất hóa học

Ứng dụng

Không tìm thấy thông tin về ứng dụng của chất CH3COOAg

Chất Hóa Học Kết Quả Số #9

CH3COONa

công thức rút gọn C2H3NaO2


natri acetat

Hình ảnh thực tế Hình công thức cấu tạo Hình cấu trúc không gian

Tính chất vật lý

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 82.0338

Khối lượng riêng (kg/m3) 1528

Màu sắc trắng chảy rữa không mùi

Trạng thái thông thường bột

Nhiệt độ sôi (°C) 881

Nhiệt độ nóng chảy (°C) 324

Tính chất hóa học

Ứng dụng

Click để xem chi tiết về ứng dụng của chất hóa học CH3COONa

Advertisement

Chất Hóa Học Kết Quả Số #10

CH3COOCl

công thức rút gọn C2H3ClO2


axit clo axetic

chloroacetic acid

Tính chất vật lý

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 94.4970

Tính chất hóa học

Ứng dụng

Không tìm thấy thông tin về ứng dụng của chất CH3COOCl

Khám Phá Tin Tức Thú Vị Chỉ 5% Người Biết

Cập Nhật 2023-03-29 07:05:13am