Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết
Ag2S | + | 4NaCN | → | Na2S | + | 2Na[Ag(CN)2] | |
(rắn) | (dung dịch) | (rắn) | (rắn) | ||||
(đen) | (trắng) | (không màu) | |||||
Muối | Muối | ||||||
248 | 49 | 78 | 183 | ||||
1 | 4 | 1 | 2 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Không có
Nghiền nhỏ quặng bạc sunfua Ag2S, xử lí bằng dung dịch natri xianua, rồi lọc để thu được dung dịch muối phức bạc
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm Na2S (natri sulfua) (trạng thái: rắn) (màu sắc: không màu), Na[Ag(CN)2] (Natri argentocyanua) (trạng thái: rắn), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Ag2S (Bạc sunfua) (trạng thái: rắn) (màu sắc: đen), NaCN (Natri cyanua) (trạng thái: dung dịch) (màu sắc: trắng), biến mất.
Phản ứng điều chế Ag
Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ag2S (Bạc sunfua) ra Na2S (natri sulfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ag2S (Bạc sunfua) ra Na2S (natri sulfua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ag2S (Bạc sunfua) ra Na[Ag(CN)2] (Natri argentocyanua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ag2S (Bạc sunfua) ra Na[Ag(CN)2] (Natri argentocyanua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaCN (Natri cyanua) ra Na2S (natri sulfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaCN (Natri cyanua) ra Na2S (natri sulfua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaCN (Natri cyanua) ra Na[Ag(CN)2] (Natri argentocyanua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaCN (Natri cyanua) ra Na[Ag(CN)2] (Natri argentocyanua)Phương trình thường gặp trong thi ĐH
Xem tất cả Phương trình thi Đại Học
Từ Điển Phương Trình đã xây dựng một công cụ tìm kiếm mở rộng kết hợp với Google Vietnam
Click vào đây để tìm kiếm thông tin mở rộngNếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(silver sulfide)
2AgNO3 + Na2S => 2NaNO3 + Ag2S 4Ag + 2H2S + O2 => 2H2O + 2Ag2S 2AgNO3 + H2S => 2HNO3 + Ag2S Xem tất cả phương trình tạo ra Ag2S(Sodium cyanide; Cymag; Lunacid; Pantacyd; M-44)
NaCN.2H2O => 2H2O + NaCN C + NaNH2 => H2 + NaCN 3NaOH + K3[FeCN)6] => Fe(OH)3 + 3KCN + 3NaCN Xem tất cả phương trình tạo ra NaCN(sodium sulfide)
2AgNO3 + Na2S => 2NaNO3 + Ag2S Fe(NO3)2 + Na2S => FeS + 2NaNO3 Fe2(SO4)3 + 3Na2S => 2FeS + 3Na2SO4 + 2S Xem tất cả phương trình tạo ra Na2S(Sodium argentocyanide)
Zn + 2Na[Ag(CN)2] => Na2[Zn(CN)4] + Ag Xem tất cả phương trình tạo ra Na[Ag(CN)2]Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết
Doanh thu từ quảng cáo giúp chúng mình duy trì nội dung chất lượng cho website - vì sao chúng mình phải đặt quảng cáo ? :D
Tôi không muốn hỗ trợ Từ Điển (Đóng) - :(