Advertisement
|
Kim loại kiềm và kiềm thổ |
2 |
KMn04 |
tinh thể màu đỏ tím. |
|
Tìm hiểu thêm
|
3 |
K2MnO4 |
lục thẫm |
4H2SO4 + 4FeSO4 + K2MnO4 => 2Fe2(SO4)3 + 4H2O + MnSO4 + K2SO4
8HCl + K2MnO4 => 2Cl2 + 4H2O + 2KCl + MnCl2
2H2SO4 + 3K2MnO4 => 2H2O + 2KMnO4 + MnO2 + 2K2SO4
2KMnO4 => MnO2 + O2 + K2MnO4
4KOH + 2KClO + MnCl2 => 2H2O + 2KCl + K2MnO4
4KOH + 2MnO2 + O2 => 2H2O + 2K2MnO4
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
4 |
NaCl |
không màu, nhưng muối ăn có màu trắng là do có lẫn MgCl2 và CaCl2 |
2H2O + 2NaCl => Cl2 + H2 + 2NaOH
H2SO4 + NaCl => HCl + NaHSO4
H2SO4 + 2NaCl => 2HCl + Na2SO4
2AlCl3 + 3H2O + 3Na2CO3 => 2Al(OH)3 + 6NaCl + 3CO2
AlCl3 + 3NaOH => Al(OH)3 + 3NaCl
AlCl3 + 3NaOH => 2H2O + 3NaCl + NaAlO2
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
5 |
Ca(OH)2 |
ít tan kết tủa trắng |
Al2O3 + Ca(OH)2 => H2O + Ca(AlO2)2
Ca(H2PO4)2 + Ca(OH)2 => 2H2O + 2CaHPO4
Ca(HCO3)2 + Ca(OH)2 => 2CaCO3 + 2H2O
Ca + 2H2O => Ca(OH)2 + H2
Ca3N2 + 3H2O => 3Ca(OH)2 + 2NH3
CaC2 + 2H2O => C2H2 + Ca(OH)2
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
6 |
CaC2O4 |
trắng |
CaCl2 + (NH4)2C2O4 => 2NH4Cl + CaC2O4
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
Advertisement
|
Nhôm |
8 |
Al2O3: |
màu trắng |
|
Tìm hiểu thêm
|
9 |
AlCl3: |
dung dịch ko màu, tinh thể màu trắng, thường ngả màu vàng nhạt vì lẫn FeCl3 |
|
Tìm hiểu thêm
|
10 |
Al(OH)3 |
kết tủa trắng |
2Al(OH)3 => Al2O3 + 3H2O
Al(OH)3 + 3HCl => AlCl3 + 3H2O
Al(OH)3 + 3HNO3 => 3H2O + Al(NO3)3
2Al + 6H2O => 2Al(OH)3 + 3H2
Al2(SO4)3 + 6NaOH => 2Al(OH)3 + 3Na2SO4
12H2O + Al4C3 => 4Al(OH)3 + 3CH4
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
11 |
Al2(SO4) |
màu trắng |
|
Tìm hiểu thêm
|
Advertisement
|
Sắt |
13 |
Fe |
màu trắng xám |
3AgNO3 + Fe => 3Ag + Fe(NO3)3
2AgNO3 + Fe => 2Ag + Fe(NO3)2
3Cl2 + 2Fe => 2FeCl3
2Al + Fe2O3 => Al2O3 + 2Fe
8Al + 3Fe3O4 => 4Al2O3 + 9Fe
2Al + 3FeCl2 => 2AlCl3 + 3Fe
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
14 |
FeS |
màu đen |
CaO + FeS => FeO + CaS
FeS + 2HCl => FeCl2 + H2S
4FeS + 7O2 => 2Fe2O3 + 4SO2
Fe + S => FeS
Fe(NO3)2 + Na2S => FeS + 2NaNO3
Fe2(SO4)3 + 3Na2S => 2FeS + 3Na2SO4 + 2S
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
15 |
Fe(OH)2 |
kết tủa trắng xanh |
Fe(OH)2 => FeO + H2O
H2O + NaClO + 2Fe(OH)2 => NaCl + 2Fe(OH)3
2H2O + O2 + 4Fe(OH)2 => 4Fe(OH)3
2NaOH + FeSO4 => Na2SO4 + Fe(OH)2
FeCl2 + 2NaOH => 2NaCl + Fe(OH)2
Fe(NO3)2 + NaOH => NaNO3 + Fe(OH)2
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
16 |
Fe(OH)3 |
nâu đỏ, kết tủa nâu đỏ |
3H2SO4 + 2Fe(OH)3 => Fe2(SO4)3 + 6H2O
3HCl + Fe(OH)3 => 3H2O + FeCl3
3HNO3 + Fe(OH)3 => 3H2O + Fe(NO3)3
3NaOH + Fe(NO3)3 => 3NaNO3 + Fe(OH)3
H2O + NaClO + 2Fe(OH)2 => NaCl + 2Fe(OH)3
2H2O + O2 + 4Fe(OH)2 => 4Fe(OH)3
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
17 |
FeCl2: |
dung dịch lục nhạt |
|
Tìm hiểu thêm
|
18 |
Fe3O4(rắn) |
màu nâu đen |
|
Tìm hiểu thêm
|
19 |
FeCl3 |
dung dịch vàng nâu |
3Ag2SO4 + 2FeCl3 => 6AgCl + Fe2(SO4)3
3AgNO3 + FeCl3 => 3AgCl + Fe(NO3)3
Al + 3FeCl3 => AlCl3 + 3FeCl2
3BaCl2 + Fe2(SO4)3 => 2FeCl3 + 3BaSO4
3Cl2 + 2Fe => 2FeCl3
3Cl2 + 6Fe(NO3)2 => 4Fe(NO3)3 + 2FeCl3
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
20 |
Fe2O3 |
đỏ |
2Al + Fe2O3 => Al2O3 + 2Fe
3C + Fe2O3 => 3CO + Fe
3CO + Fe2O3 => 2Fe + 3CO2
4Fe(NO3)3 => 2Fe2O3 + 12NO2 + 3O2
O2 + 4Fe(OH)2 => 2Fe2O3 + 4H2O
2Fe2(SO4)3 => 2Fe2O3 + 6O2 + 6SO2
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
21 |
FeO |
đen |
C + FeO => CO + Fe
FeO + H2 => Fe + H2O
FeO + 2HCl => FeCl2 + H2O
CaO + FeS => FeO + CaS
Fe + H2O => FeO + H2
Fe(OH)2 => FeO + H2O
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
22 |
FeSO4.7H2O |
xanh lục |
FeSO4.7H2O => 7H2O + FeSO4
7H2O + FeSO4 => FeSO4.7H2O
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
23 |
Fe(SCN)3 |
đỏ máu |
FeCl3 + 3KSCN => 3KCl + Fe(SCN)3
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
Advertisement
|
Đồng |
25 |
Cu |
màu đỏ |
2AgNO3 + Cu => 2Ag + Cu(NO3)2
Cl2 + Cu => CuCl2
Cu + 2Fe(NO3)3 => Cu(NO3)2 + 2Fe(NO3)2
2Al + 3Cu(NO3)2 => 3Cu + 2Al(NO3)3
2Al + 3CuCl2 => 2AlCl3 + 3Cu
2Al + 3CuO => Al2O3 + 3Cu
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
26 |
Cu(NO3)2 |
dung dịch xanh lam |
2Al + 3Cu(NO3)2 => 3Cu + 2Al(NO3)3
2Cu(NO3)2 => 2CuO + 4NO2 + O2
Cu(NO3)2 + Fe => Cu + Fe(NO3)2
2AgNO3 + Cu => 2Ag + Cu(NO3)2
2AgNO3 + CuCl2 => 2AgCl + Cu(NO3)2
Cu + 2Fe(NO3)3 => Cu(NO3)2 + 2Fe(NO3)2
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
27 |
CuCl2 |
tinh thể có màu nâu, dung dịch xanh lá cây |
2AgNO3 + CuCl2 => 2AgCl + Cu(NO3)2
2Al + 3CuCl2 => 2AlCl3 + 3Cu
CuCl2 => Cl2 + Cu
BaCl2 + CuSO4 => CuCl2 + BaSO4
Cl2 + Cu => CuCl2
Cu + 2FeCl3 => 2FeCl2 + CuCl2
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
28 |
CuSO4 |
tinh thể khan màu trắng, tinh thể ngậm nước màu xanh lam, dung dịch xanh lam |
(NH4)2S + CuSO4 => (NH4)2SO4 + CuS
2Al + 3CuSO4 => Al2(SO4)3 + 3Cu
BaCl2 + CuSO4 => CuCl2 + BaSO4
Cu + 2H2SO4 => 2H2O + SO2 + CuSO4
2Cu + 2H2SO4 + O2 => 2H2O + 2CuSO4
Cu(OH)2 + H2SO4 => 2H2O + CuSO4
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
29 |
Cu2O |
đỏ gạch |
C + Cu2O => CO + 2Cu
H2SO4 + Cu2O => Cu + H2O + CuSO4
14HNO3 + 3Cu2O => 6Cu(NO3)2 + 7H2O + 4NO
4CuO => O2 + 2Cu2O
2Cu(OH)2 + NaOH + RCH2OH => 3H2O + Cu2O + RCOONa
2CH3CHO + Cu(OH)2 => CH3COOH + 2H2O + Cu2O
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
30 |
Cu(OH)2 |
kết tủa xanh lơ (xanh da trời) |
Cu(OH)2 => CuO + H2O
Cu(OH)2 + H2SO4 => 2H2O + CuSO4
Cu(OH)2 + 2HCl => 2H2O + CuCl2
Cu(NO3)2 + 2NaOH => Cu(OH)2 + 2NaNO3
2H2O + 2NH3 + CuCl2 => Cu(OH)2 + 2NH4Cl
2NaOH + CuCl2 => Cu(OH)2 + 2NaCl
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
31 |
CuO |
màu đen |
2Al + 3CuO => Al2O3 + 3Cu
C + 2CuO => 2Cu + CO2
3CuO + 2NH3 => 3Cu + 3H2O + N2
2Cu + O2 => 2CuO
2Cu(NO3)2 => 2CuO + 4NO2 + O2
Cu(OH)2 => CuO + H2O
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
32 |
Phức của Cu2+ |
luôn màu xanh |
|
Tìm hiểu thêm
|
Advertisement
|
Mangan |
34 |
MnCl2 |
dung dịch: xanh lục; tinh thể: đỏ nhạt |
4KOH + 2KClO + MnCl2 => 2H2O + 2KCl + K2MnO4
2AgNO3 + MnCl2 => 2AgCl + Mn(NO3)2
4HCl + MnO2 => Cl2 + 2H2O + MnCl2
16HCl + 2KMnO4 => 5Cl2 + 8H2O + 2KCl + 2MnCl2
2AlCl3 + 3Mn => 2Al + 3MnCl2
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
35 |
MnO2 |
kết tủa màu đen |
2H2SO4 + 2KBr + MnO2 => Br2 + 2H2O + MnSO4 + K2SO4
MnO2 + 4HBr => Br2 + 2H2O + MnBr2
4HCl + MnO2 => Cl2 + 2H2O + MnCl2
3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 => 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2
2KMnO4 => MnO2 + O2 + K2MnO4
3C2H2 + 4H2O + 8KMnO4 => 8KOH + 8MnO2 + 3(COOH)2
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
36 |
Mn(OH)4 |
nâu |
5H2O + 2KMnO4 + 3K2SO3 => 2KOH + 2Mn(OH)4 + 3K2SO4
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
Advertisement
|
Kẽm |
38 |
ZnCl2 |
bột trắng |
2H2O + 2NH3 + ZnCl2 => 2NH4Cl + Zn(OH)2
2NaOH + ZnCl2 => 2NaCl + Zn(OH)2
4NH3 + ZnCl2 => [Zn(NH3)4]Cl2
Cl2 + Zn => ZnCl2
FeCl2 + Zn => Fe + ZnCl2
Zn + FeCl3 => FeCl2 + ZnCl2
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
39 |
Zn3P2: |
tinh thể nâu xám |
|
Tìm hiểu thêm
|
40 |
ZnSO4 |
dung dịch không màu |
K2S + ZnSO4 => ZnS + K2SO4
4NH3 + ZnSO4 => Zn(NH3)4SO4
2H2O + 6NH3 + ZnSO4 => (NH4)2SO4 + [Zn(NH3)4](OH)2
H2SO4 + Zn => H2 + ZnSO4
2H2SO4 + ZnS => 2H2S + ZnSO4
Zn + CuSO4 => Cu + ZnSO4
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
Advertisement
|
Crom |
42 |
CrO3 |
đỏ sẫm chromium |
H2O + CrO3 => H2CrO4
H2O + 2CrO3 => H2Cr2O7
CH3CHO + CrO3 => CH3COOH + CrO2
H2SO4 + K2Cr2O7 => H2O + CrO3 + K2SO4
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
43 |
Cr2O3 |
màu lục |
2Al + Cr2O3 => Al2O3 + 2Cr
6HCl + Cr2O3 => 3H2O + 2CrCl3
2NaOH + Cr2O3 => H2O + 2NaCrO2
(NH4)2Cr2O7 => 4H2O + N2 + Cr2O3
4Cr + 3O2 => 2Cr2O3
O2 + 4Cr(OH)2 => 4H2O + 2Cr2O3
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
44 |
CrCl2 |
lục sẫm |
Cl2 + 8KOH + CrCl2 => 4H2O + 6KCl + K2Cr2O4
4HCl + O2 + 4CrCl2 => 2H2O + 4CrCl3
4CH3COONa + 2H2O + 2CrCl2 => 4NaCl + Cr2(CH3COO)4.2H2O
Cr + 2HCl => H2 + CrCl2
CrCl3 + LiAlH4 => AlCl3 + H2 + CrCl2 + LiCl
Zn + CrCl3 => ZnCl2 + 2CrCl2
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
45 |
K2Cr2O7 |
da cam |
14HCl + K2Cr2O7 => 3Cl2 + 7H2O + 2KCl + 2CrCl3
5K2Cr2O7 + 6P => 5K2O + 3P2O5 + 5Cr2O3
K2Cr2O7 + S => Cr2O3 + K2SO4
H2SO4 + 2K2CrO4 => H2O + K2Cr2O7 + K2SO4
HCl + 2K2CrO4 => H2O + K2Cr2O7 + 2KCl
H2O + 2CO2 + 2K2CrO4 => K2Cr2O7 + 2KHCO3
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
46 |
K2CrO4 |
vàng cam |
H2SO4 + 2K2CrO4 => H2O + K2Cr2O7 + K2SO4
HCl + 2K2CrO4 => H2O + K2Cr2O7 + 2KCl
BaCl2 + K2CrO4 => KCl + BaCrO4
27Cl2 + 64KOH + 2CrI3 => 32H2O + 54KCl + 2K2CrO4 + 6KIO4
K2Cr2O7 + 2NaOH => H2O + Na2CrO4 + K2CrO4
2KOH + Na2Cr2O7 => H2O + Na2CrO4 + K2CrO4
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
Advertisement
|
Bạc |
48 |
Ag3PO4 |
kết tủa vàng |
18NH4OH + Ag3PO4 => 18H2O + [Ag(NH3)6]3PO4
HNO3 + Ag3PO4 => AgNO3 + H3PO4
3HCl + Ag3PO4 => 3AgCl + H3PO4
3AgNO3 + Na3PO4 => 3NaNO3 + Ag3PO4
2Na3PO4 + 3Ag2SO4 => 3Na2SO4 + 2Ag3PO4
3AgNO3 + H3PO4 => 3HNO3 + Ag3PO4
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
49 |
AgCl |
trắng |
2AgCl => 2Ag + Cl2
AgCl + 2NH3 => Ag(NH3)2Cl
2AgCl + 2F2 => Cl2 + 2AgF2
FeCl2 + Ag2SO4 => 2AgCl + FeSO4
3Ag2SO4 + 2FeCl3 => 6AgCl + Fe2(SO4)3
3AgNO3 + AlCl3 => 3AgCl + Al(NO3)3
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
50 |
Ag2CrO4 |
đỏ gạch |
2AgNO3 + K2CrO4 => 2KNO3 + Ag2CrO4
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
Advertisement
|
Các hợp chất khác |
52 |
As2S3 |
vàng |
14H2O2 + 12NH4OH + As2S3 => 3(NH4)2SO4 + 20H2O + 2(NH4)3AsO4
As2S3 + 3(NH4)2Sx => (3x-5)S + 2(NH4)3AsS4
3H2O + As2S3 => 3H2S + As2O3
3H2S + As2O3 => 3H2O + As2S3
9S + 2As2O3 => 3SO2 + 2As2S3
5H2S + As2O5 => 5H2O + 2S + As2S3
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
53 |
As2S5 |
vàng |
24NH4OH + 4As2S5 => 12H2O + 3(NH4)3AsO4 + 5(NH4)3AsS4
6H2O + As2S5 => 3H2S + 2S + 2H3AsO3
O2 + 2As2S5 => SO2 + 2As2O3
5H2S + 2H3AsO4 => 8H2O + As2S5
6HCl + 2Na3AsS4 => 3H2S + 6NaCl + As2S5
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
54 |
B12C3 |
màu đen |
|
Tìm hiểu thêm
|
55 |
Ga(OH)3 |
kết tủa nhày, màu trắng |
3HCl + Ga(OH)3 => 3H2O + GaCl3
Ga(OH)3 => H2O + GaOOH
2Ga(OH)3 => 3H2O + Ga2O3
3NaOH + GaCl3 => 3NaCl + Ga(OH)3
6H2O + 2Ga => 3H2 + 2Ga(OH)3
6H2O + Ga2S3 => 3H2S + 2Ga(OH)3
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
56 |
GaOOH |
kết tủa nhày, màu trắng |
2H2O + GaCl3 => 3HCl + GaOOH
Ga(OH)3 => H2O + GaOOH
4H2O + 2Ga => 3H2 + 2GaOOH
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
57 |
GaI3 |
màu vàng |
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
58 |
InI3 |
màu vàng |
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
59 |
In(OH)3 |
kết tủa nhày, màu trắng. |
2In(OH)3 => 3H2O + In2O3
NaOH + In(OH)3 => 2H2O + NaInO2
3HNO3 + In(OH)3 => 3H2O + In(NO3)3
3NaOH + InCl3 => 3NaCl + In(OH)3
3NH4OH + InCl3 => 3NH4Cl + In(OH)3
3NaOH + In(NO3)3 => 3NaNO3 + In(OH)3
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
60 |
Tl(OH)3 |
kết tủa nhày, màu hung đỏ |
|
Tìm hiểu thêm
|
61 |
TlOOH |
kết tủa nhày, màu hung đỏ |
|
Tìm hiểu thêm
|
62 |
TlI3: |
màu đen |
|
Tìm hiểu thêm
|
63 |
Tl2O |
bột màu đen |
2HNO3 + Tl2O => H2O + 2TlNO3
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
64 |
TlOH |
dạng tinh thể màu vàng |
Zn(NO3)2 + 2TlOH => Zn(OH)2 + 2TlNO3
HNO3 + TlOH => H2O + TlNO3
Zn(OH)2 + 2TlOH => Tl2[Zn(OH)4]
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
65 |
PbI2 |
vàng tươi, tan nhiều trong nước nóng |
2NaI + Pb(NO3)2 => 2NaNO3 + PbI2
2KI + Pb(NO3)2 => 2KNO3 + PbI2
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
66 |
Au2O3 |
nâu đen |
8HCl + Au2O3 => 3H2O + 2HAuCl4
4Au + 3O2 => 2Au2O3
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
67 |
Hg2I2 |
vàng lục |
Hg2I2 => Hg + HgI2
4H2SO4 + Hg2I2 => 4H2O + I2 + 2SO2 + 2HgSO4
2KI + Hg2I2 => Hg + K2[HgI4]
3Hg + 2I2 => HgI2 + Hg2I2
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
68 |
Hg2CrO4 |
đỏ |
K2CrO4 + Hg2(NO3)2 => 2KNO3 + Hg2CrO4
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
69 |
P2O5 |
chất rắn màu trắng |
3CaO + P2O5 => Ca3(PO4)2
3H2O + P2O5 => 2H3PO4
6NaOH + P2O5 => 3H2O + 2Na3PO4
5FeO + 2P => 5Fe + P2O5
5K2Cr2O7 + 6P => 5K2O + 3P2O5 + 5Cr2O3
5KClO3 + 6P => 5KCl + 3P2O5
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
70 |
NO |
hóa nâu trong ko khí |
2H2S + 2NO => 2H2O + N2 + 2S
2NO + O2 => 2NO2
2NO + SO2 => SO3 + N2O
Al + 4HNO3 => 2H2O + NO + Al(NO3)3
Au + 3HCl + HNO3 => 2H2O + NO + AuCl3
C + 4HNO3 => 2H2O + 4NO + CO2
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
71 |
NH3 |
làm quỳ tím ẩm hóa xanh |
AgCl + 2NH3 => Ag(NH3)2Cl
2Al + 2NH3 => 2AlN + 3H2
AlCl3 + 3H2O + 3NH3 => Al(OH)3 + 3NH4Cl
(NH4)2CO3 => H2O + 2NH3 + CO2
(NH4)2SO4 => H2SO4 + 2NH3
(NH4)2SO4 + Ba(OH)2 => H2O + 2NH3 + BaSO4
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
72 |
Kết tủa trinitrat toluen |
màu vàng |
|
Tìm hiểu thêm
|
73 |
Kết tủa trinitrat phenol |
màu trắng |
|
Tìm hiểu thêm
|
Advertisement
|
Màu của ngọn lửa |
75 |
Muối của Li cháy với ngọn lửa |
màu đỏ tía |
|
Tìm hiểu thêm
|
76 |
Muối Na cháy với ngọn lửa |
màu vàng |
|
Tìm hiểu thêm
|
77 |
Muối K cháy với ngọn lửa |
màu tím |
|
Tìm hiểu thêm
|
78 |
Muối Ba cháy với ngọn lửa |
lục vàng |
|
Tìm hiểu thêm
|
79 |
Muối Ca cháy với ngọn lửa |
màu cam |
|
Tìm hiểu thêm
|
Advertisement
|
Màu sắc của các muối kim loại khi cháy được ứng dụng làm pháo hoa |
81 |
Li |
màu trắng bạc |
6Li + N2 => 2Li3N
H2 + 2Li => 2LiH
2C + 2Li => Li2C2
Mg + 2Li2O => 2Li + MgO
2Li3N => 6Li + N2
2LiH => H2 + 2Li
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
82 |
Na |
màu trắng bạc |
Cl2 + 2Na => 2NaCl
H2 + 2Na => 2NaH
5H2SO4 + 8Na => 4H2O + 5H2S + 4Na2SO4
2NaCl => Cl2 + 2Na
4NaOH => 2H2O + 4Na + O2
2C + Na2CO3 => 3CO + 2Na
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
83 |
Mg |
màu trắng bạc |
2AlCl3 + 3Mg => 2Al + 3MgCl2
Cl2 + Mg => MgCl2
2Mg + CO2 => C + 2MgO
MgCl2 => Cl2 + Mg
2K + MgBr => 2KBr + Mg
C + MgO => CO + Mg
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
84 |
K |
có màu trắng bạc khi bề mặt sạch |
AlCl3 + 3K => Al + 3KCl
Cl2 + 2K => 2KCl
H2 + 2K => 2KH
2KI => I2 + 2K
KF => F2 + K
2C + K2CO3 => 3CO + 2K
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
85 |
Ca |
màu xám bạc |
Ca + Cl2 => CaCl2
Ca + 2H2O => Ca(OH)2 + H2
4Ca + 10HNO3 => 4Ca(NO3)2 + 3H2O + NH4NO3
CaCl2 => Ca + Cl2
CaC2 + H2 => C2H2 + Ca
2Ca3P2 => 6Ca + 2P2
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
86 |
B |
Có hai dạng thù hình của bo; bo vô định hình là chất bột màu nâu, nhưng bo kim loại thì có màu đen |
3S + 2B => B2S3
N2 + 2B => 2BN
3SiO2 + 4B => 3Si + 2B2O3
2Al + B2O3 => Al2O3 + 2B
2NaBH4 => 3H2 + 2NaH + 2B
NaBH4 => 2H2 + Na + B
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
87 |
N |
chất khí ở dạng phân tử không màu |
3Mg(NO3)2 + 10NH3 => 12H2O + 3Mg(OH)2 + 16N
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
88 |
O |
khí không màu |
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
89 |
F |
khí màu vàng lục nhạt |
KrF2 => Kr + 2F
4H2O + NaF => F + [Na(H2O)4]
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
90 |
Al |
màu trắng bạc |
2Al + 2H2O + Ba(OH)2 => 3H2 + Ba(AlO2)2
2Al + 3Br2 => 2AlBr3
4Al + 3C => Al4C3
AlCl3 + 3K => Al + 3KCl
2AlCl3 + 3Mg => 2Al + 3MgCl2
2AlCl3 => 2Al + 3Cl2
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
91 |
Si |
màu xám sẫm ánh xanh |
2F2 + Si => SiF4
2FeO + Si => 2Fe + SiO2
H2O + 2KOH + Si => H2 + K2SiO3
2Mg + SiO2 => Si + 2MgO
2Zn + SiCl4 => Si + 2ZnCl2
SiH4 => 2H2 + Si
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
92 |
P |
tồn tại dưới ba dạng thù hình cơ bản có màu: trắng, đỏ và đen |
3Ca + 2P => Ca3P2
3Cl2 + 2P => 2PCl3
5Cl2 + 2P => 2PCl5
5C + Ca3(PO4)2 + 3SiO2 => 5CO + 2P + 3CaSiO3
4P4O6 => 4P + 3P4O8
3Ca + 2PCl3 => 3CaC2 + 2P
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
93 |
S |
vàng chanh |
2Al + 3S => Al2S3
3C + 2KNO3 + S => K2S + N2 + 3CO2
3Cl2 + 4H2O + S => H2SO4 + 6HCl
2Al + 4H2SO4 => Al2(SO4)3 + 4H2O + S
Br2 + H2S => 2S + 2HBr
Cl2 + H2S => 2HCl + S
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
94 |
Cl |
khí màu vàng lục nhạt |
6H2O + RbCl => [Rb(H2O)6] + Cl
AlCl3 + 6H2O => [Al(H2O)6] + 3Cl
4H2O + NaCl => [Na(H2O)4] + Cl
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
95 |
Iot |
màu tím than |
|
Tìm hiểu thêm
|
96 |
Cr |
màu trắng bạc |
Cr + 2HCl => H2 + CrCl2
4Cr + 12HCl + O2 => 2H2 + 2H2O + 4CrCl3
Cr + 3NaNO3 + 2NaOH => H2O + 3NaNO2 + Na2CrO4
2Al + Cr2O3 => Al2O3 + 2Cr
C + Fe(CrO2)2 => Cr + Fe + 2CO2
4Al + K2Cr2O7 => Al2O3 + 2Cr + 2KAlO2
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
97 |
Mn |
kim loại màu trắng bạc |
2Mn + O2 => 2MnO
2AlCl3 + 3Mn => 2Al + 3MnCl2
Mn + O2 => MnO2
8Al + 3Mn3O4 => 4Al2O3 + 9Mn
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
98 |
Fe |
kim loại màu xám nhẹ ánh kim |
3AgNO3 + Fe => 3Ag + Fe(NO3)3
2AgNO3 + Fe => 2Ag + Fe(NO3)2
3Cl2 + 2Fe => 2FeCl3
2Al + Fe2O3 => Al2O3 + 2Fe
8Al + 3Fe3O4 => 4Al2O3 + 9Fe
2Al + 3FeCl2 => 2AlCl3 + 3Fe
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
99 |
Cu |
kim loại có màu vàng ánh đỏ |
2AgNO3 + Cu => 2Ag + Cu(NO3)2
Cl2 + Cu => CuCl2
Cu + 2Fe(NO3)3 => Cu(NO3)2 + 2Fe(NO3)2
2Al + 3Cu(NO3)2 => 3Cu + 2Al(NO3)3
2Al + 3CuCl2 => 2AlCl3 + 3Cu
2Al + 3CuO => Al2O3 + 3Cu
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
100 |
Zn |
kim loại màu xám nhạt ánh lam |
Cl2 + Zn => ZnCl2
FeCl2 + Zn => Fe + ZnCl2
Zn + FeCl3 => FeCl2 + ZnCl2
C + ZnO => CO + Zn
2Al + 3ZnSO4 => Al2(SO4)3 + 3Zn
H2 + ZnO => H2O + Zn
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
101 |
Ba |
kim loại trắng bạc |
2H2O + Ba => H2 + Ba(OH)2
2HCl + Ba => BaCl2 + H2
O2 + 2Ba => 2BaO
BaCl2 => Cl2 + Ba
2Al + 4BaO => 3Ba + Ba(AlO2)2
BaS => S + Ba
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
102 |
Hg |
kim loại trắng bạc |
Hg + S => HgS
3Hg + 8HNO3 => 4H2O + 3Hg(NO3)2 + 2NO
Hg + Hg(NO3)2 => Hg2(NO3)2
2HgO => 2Hg + O2
2Al + 3Hg(CH3COO)2 => 3Hg + 2Al(CH3COO)3
Cu + Hg2(NO3)2 => Cu(NO3)2 + 2Hg
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
103 |
Pb |
kim loại trắng xám |
3H2SO4 + Pb => 2H2O + SO2 + Pb(HSO4)2
2HNO3 + Pb => H2O + Pb(NO3)2
8HNO3 + 3Pb => 4H2O + 2NO + 3Pb(NO3)2
Pb(NO3)2 + Zn => Pb + Zn(NO3)2
C + PbO => CO + Pb
Fe + Pb(NO3)2 => Fe(NO3)2 + Pb
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
Advertisement
|
Màu của ion trong dung dịch |
105 |
Mn2+ |
vàng nhạt |
|
Tìm hiểu thêm
|
106 |
Zn2+ |
trắng |
|
Tìm hiểu thêm
|
107 |
Al3+ |
trắng |
|
Tìm hiểu thêm
|
108 |
Cu2+ |
có màu xanh lam |
|
Tìm hiểu thêm
|
109 |
Cu1+ |
có màu đỏ gạch |
|
Tìm hiểu thêm
|
110 |
Fe3+ |
màu đỏ nâu |
|
Tìm hiểu thêm
|
111 |
Fe2+ |
màu trắng xanh |
|
Tìm hiểu thêm
|
112 |
Ni2+ |
lục nhạt |
|
Tìm hiểu thêm
|
113 |
Cr3+ |
màu lục |
|
Tìm hiểu thêm
|
114 |
Co2+ |
màu hồng |
|
Tìm hiểu thêm
|
115 |
MnO4- |
màu tím |
|
Tìm hiểu thêm
|
116 |
CrO4 2- |
màu vàng |
|
Tìm hiểu thêm
|
Advertisement
|
Các nhận dạng khác theo màu sắc |
118 |
CuS |
đen |
CuS + 10HNO3 => Cu(NO3)2 + 4H2O + H2SO4 + 8NO2
3CuS + 8HNO3 => 3Cu(NO3)2 + 4H2O + 2NO + 3S
CuS + 2HCl => H2S + CuCl2
(NH4)2S + CuSO4 => (NH4)2SO4 + CuS
Cu(NO3)2 + H2S => CuS + 2HNO3
Cu(NO3)2 + K2S => CuS + 2KNO3
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
119 |
FeS |
đen |
CaO + FeS => FeO + CaS
FeS + 2HCl => FeCl2 + H2S
4FeS + 7O2 => 2Fe2O3 + 4SO2
Fe + S => FeS
Fe(NO3)2 + Na2S => FeS + 2NaNO3
Fe2(SO4)3 + 3Na2S => 2FeS + 3Na2SO4 + 2S
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
120 |
Fe2S3 |
đen |
HCl + Fe2S3 => FeCl2 + H2S + S
6H2O + Fe2S3 => 3H2S + 2Fe(OH)3
2Fe + 3S => Fe2S3
3Na2S + 2Fe(NO3)3 => 6NaNO3 + Fe2S3
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
121 |
Ag2S |
đen |
Ag2S => 2Ag + S
O2 + Ag2S => 2Ag + SO2
Ag2S + 4KCN => K2S + 2KAg(CN)2
2AgNO3 + H2S => 2HNO3 + Ag2S
2Ag + H2S => H2 + Ag2S
2AgCl + Na2S => 2NaCl + Ag2S
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
122 |
PbS |
đen |
O2 + PbS => SO2 + PbO
4O3 + PbS => 4O2 + PbSO4
4H2O2 + PbS => 4H2O + PbSO4
H2S + Pb(NO3)2 => 2HNO3 + PbS
Na2S + Pb(NO3)2 => 2NaNO3 + PbS
2S + PbO2 => SO2 + PbS
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
123 |
HgS |
đen |
3O2 + 2HgS => 2HgO + 2SO2
Fe + HgS => FeS + Hg
4CaO + 4HgS => 4Hg + 3CaS + CaSO4
Hg + S => HgS
H2S + Hg(NO3)2 => 2HNO3 + HgS
H2S + HgCl2 => 2HCl + HgS
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
124 |
MnS |
Hồng |
|
Tìm hiểu thêm
|
125 |
SnS |
Nâu |
3HCl + SnS => H2S + HSnCl3
CS2 + 2SnO => CO2 + 2SnS
S + Sn => SnS
H2S + SnCl2 => 2HCl + SnS
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
126 |
ZnS |
Trắng |
2H2SO4 + ZnS => 2H2S + ZnSO4
3O2 + 2ZnS => 2SO2 + 2ZnO
2O2 + ZnS => ZnSO4
K2S + ZnSO4 => ZnS + K2SO4
S + Zn => ZnS
Na2S + ZnCl2 => NaCl + ZnS
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
127 |
BaSO4 |
Trắng: |
2BaSO4 => 2BaO + O2 + 2SO2
4C + BaSO4 => 4CO + BaS
H2SO4 + BaSO4 => Ba(HSO4)2
(NH4)2SO4 + Ba(OH)2 => H2O + 2NH3 + BaSO4
4H2SO4 + Ba(AlO2)2 => Al2(SO4)3 + 4H2O + BaSO4
3Ba(NO3)2 + Fe2(SO4)3 => 2Fe(NO3)3 + 3BaSO4
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
128 |
SrSO4 |
Trắng |
Na2CO3 + SrSO4 => Na2SO4 + SrCO3
MgSO4 + Sr(ClO4)2 => Mg(ClO4)2 + SrSO4
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
129 |
CaSO4, |
Trắng |
|
Tìm hiểu thêm
|
130 |
PbSO4 |
Trắng |
4H2 + PbSO4 => 4H2O + PbS
2C + PbSO4 => 2CO2 + PbS
Na2S + PbSO4 => Na2SO4 + PbS
Na2SO4 + Pb(NO3)2 => 2NaNO3 + PbSO4
4O3 + PbS => 4O2 + PbSO4
4H2O2 + PbS => 4H2O + PbSO4
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
131 |
ZnS[NH2Hg]Cl |
Trắng |
|
Tìm hiểu thêm
|
132 |
CdS |
Vàng |
2HCl + CdS => CdCl2 + H2S
10HNO3 + CdS => 4H2O + H2SO4 + 8NO2 + Cd(NO3)2
8HNO3 + 3CdS => 4H2O + 2NO + 3S + 3Cd(NO3)2
H2S + Cd(NO3)2 => 2HNO3 + CdS
CdCl2 + H2S => 2HCl + CdS
H2S + CdSO4 => H2SO4 + CdS
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
133 |
BaCrO4 |
Vàng |
BaCl2 + K2CrO4 => KCl + BaCrO4
BaCl2 + H2O + K2Cr2O7 => 2HCl + K2CrO4 + BaCrO4
Ba(NO3)2 + H2O + Na2Cr2O7 => 2HNO3 + Na2CrO4 + BaCrO4
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
134 |
PbCrO4 |
Vàng |
4NaOH + PbCrO4 => Na2CrO4 + Na2[Pb(OH)4]
K2CrO4 + PbCl2 => 2KCl + PbCrO4
PbSO4 + K2CrO4 => K2SO4 + PbCrO4
Pb(NO3)2 + K2CrO4 => 2KNO3 + PbCrO4
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|
135 |
(NH4)3[PMo12O40] |
Vàng |
|
Tìm hiểu thêm
|
136 |
(NH4)3[P(Mo2O7)4] |
Vàng |
|
Tìm hiểu thêm
|
137 |
AgI |
Vàng nhạt |
Br2 + 2AgI => 2AgBr + I2
2AgI => 2Ag + I2
AgI + 2KCN => KI + KAg(CN)2
AgNO3 + I2 => AgI + INO3
AgNO3 + KI => KNO3 + AgI
2H2O + KI + [Ag(NH3)2]OH => KOH + 2NH4OH + AgI
|
Tìm hiểu thêm
Xem chi tiết
|