Định nghĩa phân loại
2KMnO4 → MnO2 + O2 + K2MnO4
Nhiệt độ: Nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KMnO4 => MnO2 + O2 + K2MnO4
Phương trình số #2
C + 2H2SO4 → 2H2O + 2SO2 + CO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + H2SO4 => H2O + SO2 + CO2
Phương trình số #3
O2 + 2SO2 → 2SO3
Nhiệt độ: 450°C Xúc tác: V2O5
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + SO2 => SO3
Phương trình số #4
H2SO4 + 8HI → 4H2O + H2S + 4I2
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + HI => H2O + H2S + I2
Phương trình số #5
Br2 + HCOOH → CO2 + 2HBr
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + HCOOH => CO2 + HBr
Phương trình số #6
2NO2 → N2O4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NO2 => N2O4
Phương trình số #7
CaO + H2O → Ca(OH)2
Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaO + H2O => Ca(OH)2
Phương trình số #8
3H2 + N2 → 2NH3
Nhiệt độ: 500°C Áp suất: áp suất Xúc tác: Fe, Pt
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + N2 => NH3
Phương trình số #9
HClO → HCl + O2
Điều kiện khác: ánh sáng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HClO => HCl + O2
Phương trình số #10
H2O + K2CO3 + CO2 → 2KHCO3
Nhiệt độ: 30 - 40°C Xúc tác: H2SO4 đặc
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + K2CO3 + CO2 => KHCO3